Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
SAS


noun
a specialist regiment of the British army that is trained in commando techniques of warfare and used in clandestine operations (especially against terrorist groups)
Syn:
Special Air Service
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
commando


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.