Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Samhita


noun
one of four collections of sacred texts
Instance Hypernyms:
Vedic literature, Veda
Instance Hyponyms:
Rig-Veda, Sama-Veda, Atharva-Veda, Yajur-Veda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.