Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Senate



noun
the upper house of the United States Congress (Freq. 4)
Syn:
United States Senate, U.S. Senate, US Senate
Hypernyms:
senate
Member Holonyms:
Congress, United States Congress, U.S. Congress, US Congress

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "senate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.