Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shield of David


noun
a six-pointed star formed from two equilateral triangles;
an emblem symbolizing Judaism
Syn:
Star of David, Magen David, Mogen David, Solomon's seal
Hypernyms:
emblem, allegory, hexagram


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.