Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Son



noun
the divine word of God;
the second person in the Trinity (incarnate in Jesus) (Freq. 2)
Syn:
Word, Logos
Instance Hypernyms:
hypostasis, hypostasis of Christ
Instance Hyponyms:
Messiah, Jesus, Jesus of Nazareth, the Nazarene, Jesus Christ,
Christ, Savior, Saviour, Good Shepherd, Redeemer, Deliverer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "son"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.