Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
South Vietnam


noun
a former country in southeastern Asia that existed from 1954 (after the defeat of the French at Dien Bien Phu) until 1975 when it was defeated and annexed by North Vietnam
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Part Holonyms:
Vietnam, Socialist Republic of Vietnam, Viet Nam, Annam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.