Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Speaker



noun
the presiding officer of a deliberative assembly (Freq. 1)
- the leader of the majority party is the Speaker of the House of Representatives
Derivationally related forms:
speakership
Hypernyms:
presiding officer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.