Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sunnah


noun
(Islam) the way of life prescribed as normative for Muslims on the basis of the teachings and practices of Muhammad and interpretations of the Koran
Syn:
Sunna, hadith
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism
Hypernyms:
way, path, way of life

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunnah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.