Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tchaikovsky


noun
important Russian composer whose works are noted for their expressive melodies (1840-1893)
Syn:
Peter Tchaikovsky, Peter Ilich Tchaikovsky, Pyotr Tchaikovsky, Pyotr Ilych Tchaikovsky
Instance Hypernyms:
composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.