Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Turkish boxwood


noun
very hard tough close-grained light yellow wood of the box (particularly the common box);
used in delicate woodwork: musical instruments and inlays and engraving blocks
Syn:
boxwood
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
box, boxwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.