Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adobe



noun
1. the clay from which adobe bricks are made
Hypernyms:
clay
Substance Holonyms:
adobe brick
2. sun-dried brick;
used in hot dry climates
Syn:
adobe brick
Hypernyms:
brick

Related search result for "adobe"
  • Words pronounced/spelled similarly to "adobe"
    adobe atop

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.