Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aerobic


adjective
1. depending on free oxygen or air (Freq. 1)
- aerobic fermentation
Syn:
aerophilic, aerophilous
Ant:
anaerobic
Similar to:
aerobiotic, oxidative
2. based on or using the principles of aerobics;
enhancing respiratory and circulatory efficiency
- aerobic dance
- running is very aerobic
Ant:
anaerobic
Derivationally related forms:
aerobics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aerobic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.