Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amphetamine sulphate


noun
a sulfate derivative of amphetamine that is used as a stimulant for the central nervous system
Syn:
amphetamine sulfate
Hypernyms:
amphetamine, pep pill, upper, speed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.