Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aneurysmatic


adjective
relating to or affected by an aneurysm
Syn:
aneurysmal, aneurismal, aneurismatic
Pertains to noun:
aneurysm (for: aneurismatic), aneurysm, aneurysm (for: aneurismal), aneurysm (for: aneurysmal)
Derivationally related forms:
aneurism (for: aneurismatic), aneurysm, aneurism (for: aneurismal), aneurysm (for: aneurysmal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.