Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antacid


I - noun
an agent that counteracts or neutralizes acidity (especially in the stomach)
Syn:
gastric antacid, alkalizer, alkaliser, antiacid
Derivationally related forms:
alkalize (for: alkalizer)
Hypernyms:
agent
Hyponyms:
cimetidine, Tagamet, ranitidine, Zantac, Alka-seltzer,
Brioschi, Bromo-seltzer, Maalox, Mylanta, omeprazole, Prilosec,
Pepto-bismal, Rolaids, Tums

II - adjective
acting to neutralize acid (especially in the stomach)
Similar to:
antagonistic, incompatible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antacid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.