Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atherosclerosis


noun
a stage of arteriosclerosis involving fatty deposits (atheromas) inside the arterial walls, thus narrowing the arteries
Syn:
coronary artery disease
Derivationally related forms:
atherosclerotic
Hypernyms:
arteriosclerosis, arterial sclerosis, hardening of the arteries, induration of the arteries, coronary-artery disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.