Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
attended


adjective
1. playing or singing with instrumental or vocal accompaniment
Syn:
accompanied
Ant:
unaccompanied (for: accompanied)
2. having a caretaker or other watcher
Syn:
tended to
Similar to:
cared-for

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attended"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.