Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auriscope


noun
medical instrument consisting of a magnifying lens and light;
used for examining the external ear (the auditory meatus and especially the tympanic membrane)
Syn:
otoscope, auroscope
Hypernyms:
medical instrument

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.