Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baa


I - noun
the cry made by sheep
Hypernyms:
cry

II - verb
cry plaintively
- The lambs were bleating
Syn:
bleat, blate, blat
Derivationally related forms:
bleat (for: bleat)
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.