Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backspace


I - noun
the typewriter key used for back spacing
Syn:
backspace key, backspacer
Derivationally related forms:
backspace (for: backspacer)
Hypernyms:
key
Part Holonyms:
typewriter keyboard

II - verb
hit the backspace key on a computer or typewriter keyboard
- To erase, you must backspace
Derivationally related forms:
backspacer
Hypernyms:
type, typewrite
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.