Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bandwagon effect


noun
the phenomenon of a popular trend attracting even greater popularity
- in periods of high merger activity there is a bandwagon effect with more and more firms seeking to engage in takeover activity
- polls are accused of creating a bandwagon effect to benefit their candidate
Hypernyms:
consequence, effect, outcome, result, event,
issue, upshot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.