Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bar sinister


noun
1. the status of being born to parents who were not married
Syn:
bastardy, illegitimacy
Hypernyms:
status, position
2. a mark of bastardy;
lines from top right to bottom left
Syn:
bend sinister
Hypernyms:
mark, stigma, brand, stain, ordinary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.