Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bargain down


verb
persuade the seller to accept a lower price
- She beat the merchant down $100
Syn:
beat down
Hypernyms:
haggle, higgle, chaffer, huckster
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot bargain down Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.