Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beach



I - noun
an area of sand sloping down to the water of a sea or lake (Freq. 14)
Hypernyms:
geological formation, formation
Hyponyms:
plage
Part Holonyms:
shore
Substance Meronyms:
sand

II - verb
land on a beach
- the ship beached near the port
Hypernyms:
land, set down
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- The men beach the boat

Related search result for "beach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.