Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beaten


adjective
1. formed or made thin by hammering
- beaten gold
Participle of verb:
beat
2. much trodden and worn smooth or bare
- did not stray from the beaten path
Similar to:
familiar

Related search result for "beaten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.