Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedevilment


noun
the act of harassing someone
Syn:
badgering, worrying, torment
Derivationally related forms:
bedevil, torment (for: torment), worry (for: worrying)
Hypernyms:
harassment, molestation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.