Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blindside


verb
1. catch unawares, especially with harmful consequences
- The economic downturn blindsided many investors
Hypernyms:
surprise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. attack or hit on or from the side where the attacked person's view is obstructed
Hypernyms:
assail, assault, set on, attack
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.