Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood sport


noun
sport that involves killing animals (especially hunting)
Hypernyms:
sport, athletics
Hyponyms:
bullfighting, tauromachy, cockfighting, hunt, hunting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.