Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breakfast



I - noun
the first meal of the day (usually in the morning) (Freq. 12)
Hypernyms:
meal, repast
Hyponyms:
continental breakfast, petit dejeuner, power breakfast

II - verb
1. eat an early morning meal (Freq. 2)
- We breakfast at seven
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue breakfast
2. provide breakfast for
Hypernyms:
feed, give
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "breakfast"
  • Words contain "breakfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quà sáng ăn phở

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.