Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broadly speaking


adverb
without regard to specific details or exceptions
- he interprets the law broadly
Syn:
broadly, loosely, generally
Ant:
narrowly (for: broadly)
Derived from adjective:
general (for: generally), broad (for: broadly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.