Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brunette



I - noun
a person with dark (brown) hair
Syn:
brunet
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
marked by dark or relatively dark pigmentation of hair or skin or eyes
- a brunette beauty
Syn:
brunet
Ant:
blond (for: brunet)
Similar to:
adust, bronzed, suntanned, tanned, brown,
browned, dark, dark-haired, black-haired, brown-haired, dark-skinned,
dusky, swart, swarthy, grizzled, nutbrown
Attrubites:
complexion, skin color, skin colour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brunette"
  • Words pronounced/spelled similarly to "brunette"
    brunette brunt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.