Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brush-off


noun
a curt or disdainful rejection
Derivationally related forms:
brush off
Hypernyms:
rejection

Related search result for "brush-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.