Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buffer solution


noun
a solution containing a buffer
Hypernyms:
solution
Hyponyms:
starting buffer, phosphate buffer solution, PBS
Substance Meronyms:
buffer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.