Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buffet car


noun
a passenger car where food is served in transit
Syn:
dining car, diner, dining compartment
Derivationally related forms:
dine (for: diner)
Hypernyms:
passenger car, coach, carriage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buffet car"
  • Words contain "buffet car" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chèo chống bạt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.