Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burgle


verb
commit a burglary;
enter and rob a dwelling
Syn:
burglarize, burglarise, heist
Derivationally related forms:
heist (for: heist), burglary, burglar (for: burglarise), burglary (for: burglarize)
Hypernyms:
steal
Entailment:
break in, break
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burgle"
  • Words contain "burgle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trộm ăn trộm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.