Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bush willow


noun
1. small South African tree having creamy yellow fragrant flowers usually growing on stream banks
Syn:
Combretum erythrophyllum
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
genus Combretum
2. small deciduous tree of the Transvaal having spikes of yellow flowers
Syn:
Combretum appiculatum
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
genus Combretum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.