Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
business interruption insurance


noun
insurance that provides protection for the loss of profits and continuing fixed expenses resulting from a break in commercial activities due to the occurrence of a peril
Hypernyms:
insurance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.