Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
busk


verb
play music in a public place and solicit money for it
- three young men were busking in the plaza
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "busk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.