Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calcium-channel blocker


noun
any of a class of drugs that block the flow of the electrolyte calcium (either in nerve cell conduction or smooth muscle contraction of the heart);
has been used in the treatment of angina or arrhythmia or hypertension or migraine
Syn:
calcium blocker
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
diltiazem, Cardizem, nifedipine, Procardia, verapamil,
Calan, Isoptin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.