Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calk


I - noun
a metal cleat on the bottom front of a horseshoe to prevent slipping
Syn:
calkin
Hypernyms:
cleat

II - verb
1. provide with calks
- calk horse shoes
Topics:
animal husbandry
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. seal with caulking
- caulk the window
Syn:
caulk
Hypernyms:
seal, seal off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They want to calk the doors
3. injure with a calk
Hypernyms:
injure, wound
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.