Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
callosectomy


noun
severing the corpus callosum so that communication between the cerebral hemispheres is interrupted (in cases of severe intractable epilepsy)
Syn:
callosotomy
Hypernyms:
psychosurgery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.