Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cancellated


adjective
1. having a latticelike structure pierced with holes or windows
Syn:
cancellate, clathrate
Similar to:
reticulate, reticular
Topics:
botany, phytology
2. having an open or latticed or porous structure
Syn:
cancellate, cancellous
Similar to:
cellular
Topics:
anatomy, general anatomy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cancellated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.