Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caper tree


noun
1. shrub or small tree of southern Florida to Central and South America
Syn:
bay-leaved caper, Capparis flexuosa
Hypernyms:
caper
2. shrub of southern Florida to West Indies
Syn:
Jamaica caper tree, Capparis cynophallophora
Hypernyms:
caper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.