Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carbuncle


noun
1. deep-red cabochon garnet cut without facets
Hypernyms:
garnet
2. an infection larger than a boil and with several openings for discharge of pus
Derivationally related forms:
carbuncular
Hypernyms:
staphylococcal infection

Related search result for "carbuncle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.