Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cauterization


noun
the act of coagulating blood and destroying tissue with a hot iron or caustic agent or by freezing
Syn:
cautery, cauterisation
Derivationally related forms:
cauterise (for: cauterisation), cauterize, cauterize (for: cautery), cauterise (for: cautery)
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
Hyponyms:
cryocautery, thermocautery

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.