Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cementum


noun
a specialized bony substance covering the root of a tooth
Syn:
cement
Hypernyms:
solid body substance
Part Holonyms:
root, tooth root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.