Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chalcopyrite



noun
a yellow copper ore (CuFeS2) made up of copper and iron sulfide
Syn:
copper pyrites
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
copper, Cu, atomic number 29


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.