Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
changer


noun
1. a person who changes something
- an inveterate changer of the menu
Syn:
modifier
Derivationally related forms:
modify (for: modifier), change
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
adulterator, normalizer, normaliser, standardizer, standardiser
2. an automatic mechanical device on a record player that causes new records to be played without manual intervention
Syn:
record changer, auto-changer
Hypernyms:
mechanical device
Part Holonyms:
record player, phonograph

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "change"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.