Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chastity


noun
1. abstaining from sexual relations (as because of religious vows) (Freq. 1)
Syn:
celibacy, sexual abstention
Derivationally related forms:
chaste
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
abstinence
2. morality with respect to sexual relations
Syn:
virtue, sexual morality
Derivationally related forms:
chaste, virtuous (for: virtue)
Hypernyms:
morality
Hyponyms:
honor, honour, purity, pureness
Attrubites:
chaste, unchaste

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chastity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.