Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chest of drawers



noun
furniture with drawers for keeping clothes
Syn:
chest, bureau, dresser
Hypernyms:
furniture, piece of furniture, article of furniture
Hyponyms:
chiffonier, commode, highboy, tallboy, lowboy
Part Meronyms:
drawer, shelf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.